Nếu ai đã từng đặt chân đến tỉnh Thanh Hóa, hẳn sẽ nghe người dân nhắc đến cái tên Ba Đình bằng tất cả sự tự hào. Tên gọi giản dị ấy bắt nguồn từ ba ngôi làng Thượng Thọ, Mậu Thịnh và Mỹ Khê, mỗi làng đều có một ngôi đình lớn, biểu tượng của tinh thần cộng đồng. Nhưng cái tên Ba Đình không chỉ đơn thuần là địa danh, mà còn gắn liền với một trong những trang sử oanh liệt nhất của phong trào Cần Vương cuối thế kỷ XIX – Khởi nghĩa Ba Đình.
Trong bối cảnh nước mất nhà tan, sau khi triều đình ký hiệp ước đầu hàng thực dân Pháp, khắp Bắc – Trung – Nam bùng lên các phong trào chống Pháp theo chiếu Cần Vương. Tại vùng đất Ba Đình các lãnh tụ như Đinh Công Tráng, Phạm Bành, Hoàng Bật Đạt đã chọn nơi đây làm căn cứ. Với địa thế thuận lợi, có sông Hoạt, đồng lầy bao quanh, lại có sự đồng lòng của nhân dân, Ba Đình trở thành thành lũy kiên cố, nơi hội tụ tinh thần bất khuất của dân tộc.
Trong khoảng thời gian từ cuối năm 1886 đến đầu năm 1887, nghĩa quân Ba Đình đã anh dũng cầm cự trước súng ống, đại bác của kẻ thù. Những bức tường đất, những hào nước và công sự thô sơ không chỉ là phòng tuyến, mà còn là biểu tượng của ý chí sắt đá. Dù cuối cùng khởi nghĩa bị đàn áp đẫm máu, nhưng cuộc chiến ấy đã làm rung chuyển bộ máy cai trị của thực dân, trở thành khúc tráng ca bất diệt, truyền cảm hứng cho hàng loạt phong trào khởi nghĩa sau này.
Ba Đình vì thế đi vào lịch sử như một vùng đất anh hùng, nơi nhân dân đã khẳng định tinh thần “thà chết chứ không chịu mất nước”. Và cũng từ đó, cái tên Ba Đình trở thành biểu tượng, gắn liền với khát vọng độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.
Thời gian trôi đi, lịch sử tiếp nối. Đầu thế kỷ XX, khi Hà Nội còn là đất Thăng Long nghìn năm văn hiến, khu vực nay là Quảng trường Ba Đình vốn chỉ là một khoảng đất trống trước Phủ Toàn quyền Đông Dương. Người Pháp gọi nơi đây là Rond Point Puginier.
Đến tháng 7 năm 1945, khi Nhật đảo chính Pháp, chính quyền lâm thời tại Hà Nội đã đổi tên quảng trường này thành “Ba Đình” để tưởng nhớ cuộc khởi nghĩa anh hùng tại Thanh Hóa. Quyết định ấy xuất phát từ lòng cảm phục và tri ân tinh thần Cần Vương, đồng thời gửi gắm thông điệp: Hà Nội, trái tim cả nước, sẽ mang tên của một cuộc khởi nghĩa bất diệt.
Và chỉ một tháng sau đó, ngày 2/9/1945, tại chính Quảng trường Ba Đình, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Sự trùng hợp ấy như một lẽ tự nhiên: tên gọi Ba Đình, bắt nguồn từ vùng quê giàu truyền thống đã vĩnh viễn gắn liền với sự kiện trọng đại bậc nhất của dân tộc.
Từ khoảnh khắc ấy, Quảng trường Ba Đình trở thành trái tim chính trị – tinh thần của đất nước. Nơi đây ghi dấu những sự kiện trọng đại, từ các kỳ họp Quốc hội đầu tiên, những lễ duyệt binh hoành tráng, đến những lễ tang trọng thể của các vị lãnh tụ. Và trong lòng mỗi người Việt Nam, hai chữ Ba Đình không chỉ là địa danh, mà là biểu tượng thiêng liêng của độc lập, tự do.
Đối với người dân xã Ba Đình (Thanh Hóa), ngày 2/9 mang một ý nghĩa đặc biệt. Không chỉ là ngày Quốc khánh của dân tộc, mà còn là ngày để họ nhắc nhớ rằng quê hương mình đã góp một phần máu thịt vào lịch sử, đã gửi cái tên anh hùng của mình đến trái tim Thủ đô và cả nước.
Mỗi dịp Tết Độc lập, khắp các thôn làng của Ba Đình lại rợp bóng cờ đỏ sao vàng, trong làng người già kể lại cho con cháu nghe về khởi nghĩa Ba Đình. Tất cả hòa chung trong một không khí linh thiêng, rộn ràng. Đó là ngày mà mỗi người dân nơi đây thấy rõ hơn mối dây liên kết giữa mảnh đất quê hương và lịch sử dân tộc.
Với họ, niềm tự hào ấy chính là trách nhiệm. Trách nhiệm giữ gìn, phát huy truyền thống, trách nhiệm xây dựng đời sống mới văn minh, góp sức cùng đất nước phát triển. Bởi họ hiểu rằng, cái tên Ba Đình đã không còn là của riêng một xã, mà là niềm tự hào chung của cả dân tộc Việt Nam.
Hôm nay, khi cả nước bước vào thời kỳ hội nhập, xã Ba Đình vẫn kiên trì gìn giữ truyền thống lịch sử. Các di tích gắn với khởi nghĩa được bảo tồn, các lễ hội truyền thống được tổ chức hằng năm, vừa để tưởng nhớ tổ tiên, vừa để giáo dục thế hệ trẻ. Phong trào xây dựng đời sống văn hóa, xây dựng nông thôn mới được đẩy mạnh, để cái tên Ba Đình không chỉ gợi nhắc về quá khứ hào hùng, mà còn đồng hành với hiện tại giàu sức sống.
Người dân nơi đây luôn tự hào khi nhìn về Quảng trường Ba Đình – nơi Bác Hồ đọc Tuyên ngôn Độc lập. Bởi họ biết rằng, trong mỗi bước chân, mỗi hàng cờ, mỗi buổi lễ long trọng diễn ra tại quảng trường ấy, có bóng dáng của mảnh đất quê hương mình. Và họ càng tự nhủ phải sống xứng đáng, góp phần làm rạng danh thêm cho cái tên đã trở thành biểu tượng của dân tộc.
Khi tiếng Quốc ca vang lên trong ngày Quốc khánh, người dân xã Ba Đình nghe trong đó âm hưởng của lịch sử, của máu xương cha ông, của khát vọng tự do muôn đời. Họ tự hào rằng quê hương mình đã để lại dấu ấn không phai trong lịch sử dân tộc.
Ba Đình – từ một khởi nghĩa chống Pháp đến quảng trường nơi khai sinh nước Việt Nam mới – là hành trình của niềm tin, của sức mạnh toàn dân tộc. Và cũng chính từ hành trình ấy, hôm nay và mai sau, Ba Đình mãi mãi là niềm tự hào không chỉ của một vùng quê Thanh Hóa, mà của cả đất nước Việt Nam.